Giá thép hộp Hoa Sen bảng báo mới nhất năm 2021
Công ty thép Bích Hương kính gửi tới khách hàng, bảng giá thép hộp Hoa Sen mới nhất năm 2021 từ nhà máy sản xuất. Quý khách dễ dàng tham khảo giá chi tiết của chúng tôi. Đồng thời đặt hàng nhanh qua phone: 02837157394 – 37159414 – 35920685 – 35920686.
Mục Lục Nội Dung
- 1. Thép hộp hoa sen là gì ?
- 2. Thép hộp Hoa Sen được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
- 3. Thép hộp Hoa Sen có những loại nào?
- 4. So sánh thép hộp Hoa Sen với thép hộp Hòa Phát
- 5. Bảng báo giá thép hộp Hoa Sen giá tốt
- 5.1 Báo giá thép Hoa Sen – Bảng giá thép hộp hoa sen 2021
- 5.1.1 Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm hoa sen 2021
- 5.1.1.1. Giá thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen
- Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 10×10
- Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 12×12
- Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 14×14
- Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 16×16
- Hộp mạ kẽm 19×19
- Hộp mạ kẽm 20×20
- Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 25×25
- Hộp mạ kẽm 30×30
- Hộp mạ kẽm 36×36
- Hộp mạ kẽm 38×38
- Hộp mạ kẽm 40×40
- Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 50×50
- Hộp mạ kẽm 75×75
- Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 90×90
- Hộp mạ kẽm 100×100
- 5.1.1.2 Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 13×26
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 16×36
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 20×40
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 25×50
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 30×60
- Hộp mạ kẽm 30×90
- Hộp mạ kẽm 40×80
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 40×60
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 50×100
- Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 60×120
- 5.1.1 Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm hoa sen 2021
- 5.2 Bảng giá thép hộp hòa phát trong so sánh với giá thép hộp Hoa Sen
- 5.1 Báo giá thép Hoa Sen – Bảng giá thép hộp hoa sen 2021
- 6. Cách nhận biết thép Hoa Sen chính hãng 100%
- 7. Báo giá thép hộp Hoa Sen chính hãng tại Thành Phố Hồ Chí Minh
1. Thép hộp hoa sen là gì ?
Thép hộp Hoa Sen mạ kẽm là sản phẩm thuộc Tập Đoàn Hoa Sen. Thép có bề mặt sạch trơn, sáng bóng. Sản phẩm có độ bền cao gấp 6 lần loại thép hộp thông thường khác.
Sản phẩm được công ty Hoa Sen sản xuất theo tiêu chuẩn hàng đầu của những nước như: Mỹ, Nhật và New Zealand.
Sản phẩm được sản xuất với nguồn nguyên liệu là thép cán nguội chất lượng cao. Trên dây chuyền công nghệ NOF hiện đại. Thép Hoa Sen đã và đang đáp ứng được các yêu cầu đa dạng của khách hàng trong xây dựng công nghiệp và dân dụng.
2. Thép hộp Hoa Sen được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
Thép Hộp Hoa Sen được ứng dụng trong dân dụng và công nghiệp.
Thép hộp mạ kẽm Hoa Sen được dùng làm lan can, cầu thang, hàng rào, cửa …trong lĩnh vực nhà ở dân dụng.
Trong kết cấu xây dựng: Thép hộp mạ kẽm Hoa Sen được dùng làm khung đỡ, nền, sàn, dầm, nhà tạm tiền chế, giàn giáo chịu lực…
Trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp: Các sản phẩm thép hộp mạ kẽm Hoa Sen được dùng để sản xuất sườn xe máy, ô tô, xe tải… là vật liệu làm cột đèn, cột chiếu sáng…
Trong lĩnh vực sản xuất nội thất: Thép hộp Hoa Sen được dùng để thi công nội thất như bàn, ghế, giường, tủ…
3. Thép hộp Hoa Sen có những loại nào?
Thép hộp Hoa Sen có 3 loại cơ bản đó là : Thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật và thép hộp tròn
Thép hộp vuông có các kích thước:10 x 10 mm ÷ 100 x 100 mm
Thép hộp chữ nhật có các kích thước: 13 x 26 mm ÷ 60 x 120 mm
Thép hộp tròn có các kích thước: Ø 21 mm ÷ Ø 114 mm
4. So sánh thép hộp Hoa Sen với thép hộp Hòa Phát
Hoa Sen và Hòa Phát được đánh giá là hai ông lớn trong ngành thép ở nước ta hiện nay. Hai thương hiệu này có với nhiều sản phẩm sắt thép được tạo ra trong đó có sản phẩm thép hộp…được nhiều khách hàng quan tâm.
Vậy, giữa thép Hòa Phát và thép Hoa Sen thì có ưu, nhược điểm gì? Hãy cùng Công ty thép Bích Hương tìm hiểu về 2 ông lớn ngành thép này nhé!
4.1 Về thép Hòa Phát
Thép hộp của tập đoàn Hòa Phát là những sản phẩm có chất lượng, độ bền cao nhưng có chi phí tương đối thấp. Thép hộp có nhiều mẫu mã và kích thước đa dạng để khách hàng lựa chọn.
Tuy nhiên, nhược điểm của thép hộp Hòa Phát là thép phẳng, ít độ nhám và về góc độ thẩm mỹ chưa được tập đoàn này trau chuốt .
4.2 Về thép Hoa Sen
Sản phẩm thép hộp mang thương hiệu Hoa Sen có độ bền cao, không dễ bị nứt, gãy và dễ uốn cong. Chính những ưu điểm nổi trội này, đã giúp đảm bảo được chất lượng của công trình và đáp ứng được hầu hết nhu cầu của khách hàng.
Tương tự như thép hộp Hòa Phát. Thép hộp khi sử dụng còn gây cảm giác trơn tuột. Đây là một nhược điểm đáng tiếc mà nhiều khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm đã phản hồi.
Về mức giá thép hộp Hoa Sen cụ thể của 2 thương hiệu này, quý khách hàng có thể tham khảo và so sánh ở mục tiếp theo của bài viết.
5. Bảng báo giá thép hộp Hoa Sen giá tốt
5.1 Báo giá thép Hoa Sen – Bảng giá thép hộp hoa sen 2021
Lưu ý với quý khách hàng: Bang gia thep hop Hoa Sen sau đây là bảng giá mà công ty chúng tôi được trực tiếp từ nhà máy sản xuất cung cấp. Vì vậy, nếu khách hàng thấy giá thép hộp mạ kẽm hoa sen khác với bảng giá của công ty chúng tôi thì nên kiểm tra kỹ trước khi mua hàng. Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi.
5.1.1 Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm hoa sen 2021
5.1.1.1. Giá thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen
Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
Số cây/bó :
- 200 cây/ bó với các Quy cách : 10×10, 12×12, 14×14, 16×16, 19×19, 20x20mm
- 100 cây/bó với các Quy cách 25×25, 30x30mm
- 50 cây/bó với Quy cách 36x36mm
- 49 cây/bó với các Quy cách 38×38, 40×4, 50x50mm
- 20 cây/bó với Quy cách 75x75mm
- 9 cây/ bó với các Quy cách 90×90, 100x100mm
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 10×10 | 0,7 | 1,17 | 16600 |
0,8 | 1,34 | 16600 | |
0,9 | 1,48 | 16600 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 12×12 | 0,7 | 1,47 | 16600 |
0,8 | 1,66 | 16600 | |
0,9 | 1,85 | 16600 | |
1 | 2,03 | 16600 | |
1,1 | 2,21 | 16600 | |
1,2 | 2,39 | 16600 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 14×14 | 0,6 | 1,5 | 16600 |
0,7 | 1,74 | 16600 | |
0,8 | 1,97 | 16600 | |
0,9 | 2,19 | 16600 | |
1 | 2,41 | 16600 | |
1,1 | 2,63 | 16600 | |
1,2 | 2,84 | 16600 | |
1,4 | 3,25 | 16600 | |
1,5 | 3,57 | 16600 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 16×16 | 0,6 | 1,73 | 16600 |
0,7 | 2 | 16600 | |
0,8 | 2,27 | 16600 | |
0,9 | 2,53 | 16600 | |
1 | 2,79 | 16600 | |
1,1 | 3,04 | 16600 | |
1,2 | 3,29 | 16600 | |
1,4 | 3,78 | 16600 | |
1,5 | 4,09 | 16600 | |
Hộp mạ kẽm 19×19 | 0,6 | 1,96 | 16600 |
0,7 | 2,3 | 16600 | |
0,8 | 2,65 | 16600 | |
0,9 | 2,95 | 16600 | |
1 | 3,29 | 16600 | |
1,1 | 3,63 | 16600 | |
1,2 | 3,97 | 16600 | |
1,4 | 4,65 | 16600 | |
1,5 | 4,99 | 16600 | |
1,6 | 5,32 | 16600 | |
1,7 | 5,65 | 16600 | |
1,8 | 6,11 | 16600 | |
Hộp mạ kẽm 20×20 | 0,6 | 2,18 | 16600 |
0,7 | 2,53 | 16600 | |
0,8 | 2,87 | 16600 | |
0,9 | 3,21 | 16600 | |
1 | 3,54 | 16600 | |
1,1 | 3,87 | 16600 | |
1,2 | 4,2 | 16600 | |
1,4 | 4,83 | 16600 | |
1,5 | 5,14 | 16600 | |
1,6 | 5,45 | 16600 | |
1,7 | 5,75 | 16600 | |
1,8 | 6,05 | 16600 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 25×25 | 0,6 | 2,61 | 16600 |
0,7 | 3,19 | 16600 | |
0,8 | 3,62 | 16600 | |
0,9 | 4,06 | 16600 | |
1 | 4,48 | 16600 | |
1,1 | 4,91 | 16600 | |
1,2 | 5,33 | 16600 | |
1,4 | 6,15 | 16600 | |
1,5 | 6,56 | 16600 | |
1,6 | 6,96 | 16600 | |
1,7 | 7,35 | 16600 | |
1,8 | 7,75 | 16600 | |
2 | 8,52 | 16600 | |
Hộp mạ kẽm 30×30 | 0,7 | 3,85 | 16600 |
0,8 | 4,38 | 16600 | |
0,9 | 4,9 | 16600 | |
1 | 5,43 | 16600 | |
1,1 | 5,94 | 16600 | |
1,2 | 6,46 | 16600 | |
1,4 | 7,47 | 16600 | |
1,5 | 7,97 | 16600 | |
1,6 | 8,46 | 16600 | |
1,7 | 8,96 | 16600 | |
1,8 | 9,44 | 16600 | |
2 | 10,4 | 16600 | |
2,1 | 10,87 | 16600 | |
2,2 | 11,34 | 16600 | |
2,4 | 12,26 | 16600 | |
2,5 | 13,13 | 16600 | |
Hộp mạ kẽm 36×36 | 0,7 | 4,42 | 16600 |
0,8 | 5,08 | 16600 | |
0,9 | 5,74 | 16600 | |
1 | 6,4 | 16600 | |
1,1 | 7,03 | 16600 | |
1,2 | 7,69 | 16600 | |
1,4 | 9 | 16600 | |
1,5 | 9,66 | 16600 | |
1,6 | 10,32 | 16600 | |
1,7 | 10,9 | 16600 | |
1,8 | 11,56 | 16600 | |
2 | 12,87 | 16600 | |
2,1 | 13,52 | 16600 | |
2,2 | 14,12 | 16600 | |
2,4 | 15,3 | 16600 | |
2,5 | 15,95 | 16600 | |
Hộp mạ kẽm 38×38 | 0,7 | 4,7 | 16600 |
0,8 | 5,41 | 16600 | |
0,9 | 6,07 | 16600 | |
1 | 6,76 | 16600 | |
1,1 | 7,46 | 16600 | |
1,2 | 8,16 | 16600 | |
1,4 | 9,55 | 16600 | |
1,5 | 10,25 | 16600 | |
1,6 | 10,95 | 16600 | |
1,7 | 11,61 | 16600 | |
1,8 | 12,31 | 16600 | |
2 | 13,7 | 16600 | |
2,1 | 14,35 | 16600 | |
2,2 | 15,04 | 16600 | |
2,4 | 16,29 | 16600 | |
2,5 | 16,99 | 16600 | |
Hộp mạ kẽm 40×40 | 0,8 | 5,88 | 16600 |
0,9 | 6,6 | 16600 | |
1 | 7,31 | 16600 | |
1,1 | 8,02 | 16600 | |
1,2 | 8,72 | 16600 | |
1,4 | 10,11 | 16600 | |
1,5 | 10,8 | 16600 | |
1,6 | 11,48 | 16600 | |
1,7 | 12,16 | 16600 | |
1,8 | 12,83 | 16600 | |
2 | 14,17 | 16600 | |
2,1 | 14,83 | 16600 | |
2,2 | 15,48 | 16600 | |
2,4 | 16,78 | 16600 | |
2,5 | 17,43 | 16600 | |
2,8 | 19,33 | 16600 | |
3 | 20,57 | 16600 | |
3,5 | 24,75 | 16600 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 50×50 | 0,9 | 8,03 | 16600 |
1 | 9,19 | 16600 | |
1,1 | 10,09 | 16600 | |
1,2 | 10,98 | 16600 | |
1,4 | 12,74 | 16600 | |
1,5 | 13,62 | 16600 | |
1,6 | 14,49 | 16600 | |
1,7 | 15,38 | 16600 | |
1,8 | 16,22 | 16600 | |
2 | 17,94 | 16600 | |
2,1 | 18,78 | 16600 | |
2,2 | 19,83 | 16600 | |
2,4 | 21,31 | 16600 | |
2,5 | 22,14 | 16600 | |
2,8 | 24,8 | 16600 | |
3 | 26,23 | 16600 | |
3,5 | 30,2 | 16600 | |
Hộp mạ kẽm 75×75 | 1,1 | 14,92 | 16600 |
1,2 | 16,31 | 16600 | |
1,4 | 19,1 | 16600 | |
1,5 | 20,5 | 16600 | |
1,6 | 21,89 | 16600 | |
1,7 | 23,14 | 16600 | |
1,8 | 24,53 | 16600 | |
2 | 27,31 | 16600 | |
2,1 | 28,7 | 16600 | |
2,2 | 30,09 | 16600 | |
2,4 | 32,59 | 16600 | |
2,5 | 33,98 | 16600 | |
2,8 | 38,08 | 16600 | |
3 | 40,85 | 16600 | |
3,5 | 47,71 | 16600 | |
3,8 | 51,86 | 16600 | |
Thép hộp vuông mạ kẽm Hoa Sen 90×90 | 1,2 | 19,62 | 16600 |
1,4 | 23,3 | 16600 | |
1,5 | 24,93 | 16600 | |
1,6 | 26,55 | 16600 | |
1,7 | 27,89 | 16600 | |
1,8 | 29,56 | 16600 | |
2 | 32,9 | 16600 | |
2,1 | 34,58 | 16600 | |
2,2 | 36,25 | 16600 | |
2,4 | 39,26 | 16600 | |
2,5 | 40,93 | 16600 | |
2,8 | 45,82 | 16600 | |
3 | 49,15 | 16600 | |
3,5 | 57,32 | 16600 | |
3,8 | 62,31 | 16600 | |
Hộp mạ kẽm 100×100 | 1,4 | 25,56 | 16600 |
1,5 | 27,35 | 16600 | |
1,6 | 29,21 | 16600 | |
1,7 | 30,98 | 16600 | |
1,8 | 32,84 | 16600 | |
2 | 36,56 | 16600 | |
2,1 | 38,42 | 16600 | |
2,2 | 40,28 | 16600 | |
2,4 | 43,63 | 16600 | |
2,5 | 45,49 | 16600 | |
2,8 | 51,01 | 16600 | |
3 | 54,73 | 16600 | |
3,5 | 63,49 | 16600 | |
3,8 | 69,5 | 16600 |
5.1.1.2 Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen
Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
Số cây/bó :
- 200 cây/ bó với các Quy cách : 13×26, 16×36
- 80 cây/bó với Quy cách 20x40mm
- 50 cây/bó với các Quy cách 25×50, 30×60, 40×60, 40x80mm
- 40 cây/bó với Quy cách 50x100mm
- 30 cây/bó với Quy cách 30x90mm
- 20 cây/ bó với Quy cách 60x120mm
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 13×26
| 0,6 | 2,12 | 16600 |
0,7 | 2,46 | 16600 | |
0,8 | 2,79 | 16600 | |
0,9 | 3,12 | 16600 | |
1 | 3,45 | 16600 | |
1,1 | 3,77 | 16600 | |
1,2 | 4,08 | 16600 | |
1,4 | 4,7 | 16600 | |
1,5 | 5 | 16600 | |
1,6 | 5,3 | 16600 | |
1,7 | 5,76 | 16600 | |
1,8 | 6,11 | 16600 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 16×36
| 0,6 | 2,69 | 16600 |
0,7 | 3,16 | 16600 | |
0,8 | 3,63 | 16600 | |
0,9 | 4,1 | 16600 | |
1 | 4,52 | 16600 | |
1,1 | 4,99 | 16600 | |
1,2 | 5,46 | 16600 | |
1,4 | 6,39 | 16600 | |
1,5 | 6,86 | 16600 | |
1,6 | 7,32 | 16600 | |
1,7 | 7,77 | 16600 | |
1,8 | 8,23 | 16600 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 20×40
| 0,7 | 3,85 | 16600 |
0,8 | 4,38 | 16600 | |
0,9 | 4,9 | 16600 | |
1 | 5,43 | 16600 | |
1,1 | 5,94 | 16600 | |
1,2 | 6,46 | 16600 | |
1,4 | 7,47 | 16600 | |
1,5 | 7,97 | 16600 | |
1,6 | 8,46 | 16600 | |
1,7 | 8,96 | 16600 | |
1,8 | 9,44 | 16600 | |
2 | 10,4 | 16600 | |
2,1 | 10,87 | 16600 | |
2,2 | 11,34 | 16600 | |
2,4 | 12,26 | 16600 | |
2,5 | 13,13 | 16600 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 25×50
| 0,7 | 4,83 | 16600 |
0,8 | 5,51 | 16600 | |
0,9 | 6,18 | 16600 | |
1 | 6,84 | 16600 | |
1,1 | 7,5 | 16600 | |
1,2 | 8,15 | 16600 | |
1,4 | 9,45 | 16600 | |
1,5 | 10,09 | 16600 | |
1,6 | 10,73 | 16600 | |
1,7 | 11,36 | 16600 | |
1,8 | 11,98 | 16600 | |
2 | 13,23 | 16600 | |
2,1 | 13,84 | 16600 | |
2,2 | 14,45 | 16600 | |
2,4 | 15,65 | 16600 | |
2,5 | 16,25 | 16600 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 30×60
| 0,8 | 6,64 | 16600 |
0,9 | 7,45 | 16600 | |
1 | 8,25 | 16600 | |
1,1 | 9,05 | 16600 | |
1,2 | 9,85 | 16600 | |
1,4 | 11,43 | 16600 | |
1,5 | 12,21 | 16600 | |
1,6 | 12,99 | 16600 | |
1,7 | 13,76 | 16600 | |
1,8 | 14,53 | 16600 | |
2 | 16,05 | 16600 | |
2,1 | 16,81 | 16600 | |
2,2 | 17,56 | 16600 | |
2,4 | 19,04 | 16600 | |
2,5 | 19,78 | 16600 | |
2,8 | 21,97 | 16600 | |
3 | 23,4 | 16600 | |
3,5 | 28,07 | 16600 | |
Hộp mạ kẽm 30×90Hộp mạ kẽm 40×80
| |||
0,9 | 9,99 | 16600 | |
1 | 11,08 | 16600 | |
1,1 | 12,16 | 16600 | |
1,2 | 13,24 | 16600 | |
1,4 | 15,38 | 16600 | |
1,5 | 16,45 | 16600 | |
1,6 | 17,51 | 16600 | |
1,7 | 18,56 | 16600 | |
1,8 | 19,61 | 16600 | |
2 | 21,7 | 16600 | |
2,1 | 22,74 | 16600 | |
2,2 | 23,77 | 16600 | |
2,4 | 25,83 | 16600 | |
2,5 | 26,85 | 16600 | |
2,8 | 29,88 | 16600 | |
3 | 31,88 | 16600 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 40×60
| 3,5 | 36,79 | 16600 |
0,9 | 8,03 | 16600 | |
1 | 9,19 | 16600 | |
1,1 | 10,09 | 16600 | |
1,2 | 10,98 | 16600 | |
1,4 | 12,74 | 16600 | |
1,5 | 13,62 | 16600 | |
1,6 | 14,49 | 16600 | |
1,7 | 15,38 | 16600 | |
1,8 | 16,22 | 16600 | |
2 | 17,94 | 16600 | |
2,1 | 18,78 | 16600 | |
2,2 | 19,83 | 16600 | |
2,4 | 21,31 | 16600 | |
2,5 | 22,14 | 16600 | |
2,8 | 24,8 | 16600 | |
3 | 26,23 | 16600 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 50×100
| 3,5 | 30,2 | 16600 |
1,1 | 15,27 | 16600 | |
1,2 | 16,63 | 16600 | |
1,4 | 19,33 | 16600 | |
1,5 | 20,68 | 16600 | |
1,6 | 22,03 | 16600 | |
1,7 | 23,37 | 16600 | |
1,8 | 24,69 | 16600 | |
2 | 27,34 | 16600 | |
2,1 | 28,68 | 16600 | |
2,2 | 29,99 | 16600 | |
2,4 | 32,61 | 16600 | |
2,5 | 33,89 | 16600 | |
2,8 | 37,77 | 16600 | |
3 | 40,33 | 16600 | |
3,5 | 46,85 | 16600 | |
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Hoa Sen 60×120
| 3,8 | 50,39 | 16600 |
1,2 | 19,62 | 16600 | |
1,4 | 23,3 | 16600 | |
1,5 | 24,93 | 16600 | |
1,6 | 26,55 | 16600 | |
1,7 | 28,17 | 16600 | |
1,8 | 29,79 | 16600 | |
2 | 33,01 | 16600 | |
2,1 | 34,61 | 16600 | |
2,2 | 36,21 | 16600 | |
2,4 | 39,39 | 16600 | |
2,5 | 40,98 | 16600 | |
2,8 | 45,7 | 16600 | |
3 | 48,83 | 16600 | |
3,5 | 56,58 | 16600 |
5.2 Bảng giá thép hộp hòa phát trong so sánh với giá thép hộp Hoa Sen
5.2.1 Giá thép hộp chữ nhật hòa phát
QUY CÁCH | ĐÔ DÀY | KG/CẲY | THÉP HÓP ĐEN | THÉP HÓP KÈM |
0.70 | 2.46 | 38.100 | 43.100 | |
0.80 | 2.79 | 43.200 | 48.800 | |
13×26 (105 cây/bó) | 0.90 | 3.12 | 48.400 | 54,600 |
1.00 | 3.45 | 53.500 | 60.400 | |
1.10 | 3.77 | 58.400 | 66,000 | |
1.20 | 4.00 | 62.000 | 70.000 | |
1.40 | 4.70 | 72.900 | 82.300 | |
0.70 | 3.85 | 59.700 | 67.400 | |
0.80 | 4.38 | 67.900 | 76,700 | |
0.90 | 4.90 | 76.000 | 85.800 | |
1.00 | 5.43 | 84.200 | 95.000 | |
1.10 | 5.94 | 92.100 | 104.000 | |
20×40(72cây/bó) | 1.20 | 6.46 | 100.100 | 113.100 |
1.40 | 7.47 | 115.800 | 130,700 | |
1.80 | 9.44 | 146,300 | 165,200 | |
2.00 | 10.40 | 161,200 | 182.000 | |
2.30 | 11.80 | 182.900 | 283.200 | |
2.50 | 12.72 | 197.200 | 305.300 | |
2.80 | 14.05 | 210.800 | 337.200 | |
3.00 | 14.92 | 223,800 | 358.100 | |
0.70 | 4.83 | 74.900 | 83.100 | |
0.80 | 5.51 | 85.400 | 94.800 | |
0.90 | 6.18 | 95.800 | 106,300 | |
1.00 | ố.84 | 106,000 | 117,600 | |
1.10 | 7.50 | 116.300 | 129.000 | |
1.20 | 8.15 | 126,300 | 140.200 | |
25 X 50 | 1.40 | 9.45 | 146,500 | 162,500 |
(72cây/bó) | 1.80 | 11.98 | 185.700 | 206,100 |
2.00 | 12.23 | 189,600 | 210.400 | |
2.30 | 15.05 | 225.800 | 361,200 | |
2.50 | 16.25 | 243.800 | 390.000 | |
2.80 | 18.01 | 270.200 | 432.200 | |
3.00 | 19.16 | 287.400 | 459,800 | |
3.20 | 20.29 | 304.400 | 487.000 | |
0.80 | 6.64 | 102.900 | 114.200 | |
0.90 | 7.45 | 115.500 | 128.100 | |
1.00 | 8.25 | 127.900 | 141.900 | |
1.10 | 9.05 | 140.300 | 155.700 | |
1.20 | 9.85 | 152.700 | 169,400 | |
30×60 | 1.40 | 11.43 | 177.200 | 196,600 |
(50cây/bó) | 1.80 | 14.53 | 225.200 | 249.900 |
2.00 | 16.05 | 248.800 | 276,100 | |
2.30 | 18.03 | 270.500 | 432.700 | |
2.50 | 19.78 | 296,700 | 474.700 | |
2.80 | 21.97 | 329,600 | 527.300 | |
3.00 | 23.40 | 351.000 | 561,600 | |
1.10 | 12.16 | 188.500 | 209.200 | |
1.20 | 13.24 | 205.200 | 227.700 | |
1.40 | 15.38 | 238.400 | 264,500 | |
1.80 | 19.61 | 304.000 | 33 7.300 | |
40 X 80 (32cây/bó) | 2.00 | 21.70 | 336.400 | 373.200 |
2.30 | 24.80 | 384.400 | 595.200 | |
2.50 | 26.85 | 402.800 | <544.400 | |
2.80 | 29.88 | 448.200 | 717.100 | |
3.00 | 31.88 | 478.200 | 765,100 | |
3.20 | 33.86 | 507.900 | 812,600 | |
3.50 | 36.79 | 551.900 | 883.000 | |
1.40 | 19.34 | 299.800 | 332,600 | |
1.80 | 24.70 | 382.900 | 424,800 | |
2.00 | 27.36 | 424.100 | 470,600 | |
2.30 | 31.30 | 469,500 | 751.200 | |
50 X 100 (lScây/bó) | 2.50 | 33.91 | 508.700 | 813.800 |
2.80 | 37.79 | 566.900 | 907.000 | |
3.00 | 40.36 | <505.400 | 968,600 | |
3.20 | 42.90 | 643,500 | 1.029.600 | |
3.50 | 46.69 | 700.400 | 1.120.600 | |
3.80 | 50.43 | 756,500 | 1.210.300 | |
4.00 | 52.90 | 793.500 | 1.269.600 | |
1.40 | 23.30 | 361,200 | 400.800 | |
1.80 | 29.79 | 461,700 | 512.400 | |
2.00 | 33.01 | 511.700 | 567,800 | |
2.30 | 37.80 | 585.900 | 907.200 | |
ỐO X 120 (lScây/bó) | 2.50 | 40.98 | <535.200 | 983.500 |
2.80 | 45.70 | 708.400 | 1.096.800 | |
3.00 | 48.83 | 756,900 | 1.171.900 | |
3.20 | 51.94 | 805.100 | 1.246.600 | |
3.50 | 56.58 | 877.000 | 1.357.900 | |
3.80 | 61.17 | 948.100 | 1.468.100 | |
4.00 | 64.21 | 995.300 | 1.541.000 | |
2.50 | 57.46 | 850.400 | 1.379.000 | |
2.80 | 64.17 | 949.700 | 1.540.100 | |
3.00 | <58.<52 | 1.015.600 | 1.646.900 | |
100X150 | 3.20 | 73.04 | 1.175.900 | 1.753.000 |
(12cây/bó) | 3.50 | 79.66 | 1.282.500 | 1.911.800 |
3.80 | 86.23 | 1.388.300 | 2,069,500 | |
4.00 | 90.58 | 1.458.300 | 2.173.900 | |
4.50 | 101.40 | 1,632,500 | 2,433,600 | |
2.50 | 69.24 | 1.024.800 | 1.661.800 | |
2.80 | 77.36 | 1.144.900 | 1.856.600 | |
3.00 | 82.75 | 1.224.700 | 1.986.000 | |
100×200 | 3.20 | 88.12 | 1.418.700 | 2.114.900 |
(Scây/bó) | 3.50 | 96.14 | 1.547.900 | 2.307.400 |
3.80 | 104.12 | 1,676,300 | 2.498.900 | |
4.00 | 109.42 | 1,761,700 | 2,626,100 | |
4.50 | 122.59 | 1.973.700 | 2.942.200 |
5.2.2 Giá thép hộp vuông Hòa Phát trong so sánh với giá thép hộp Hoa Sen
QUY CÁCH | ĐÔ DÀY
| KG/CẲY | THÉP HÓP ĐEN | THÉP HÓP KÈM |
14 X 14(lOOcây/bó) | 0.70 | 1.74 | 27.000 | 30.500 |
0.80 | 1.97 | 30.500 | 34.500 | |
0.90 | 2.19 | 33.900 | 38.300 | |
1.00 | 2.41 | 37.400 | 42.200 | |
1.10 | 2.63 | 40.800 | 46,000 | |
1.20 | 2.84 | 44.000 | 49.700 | |
1.40 | 3.25 | 50.400 | 56.900 | |
16 X lố (lOOcây/bó) | 0.70 | 2.00 | 31.000 | 35.000 |
0.80 | 2.27 | 35,200 | 39,700 | |
0.90 | 2.53 | 39.200 | 44.300 | |
1.00 | 2.79 | 43.200 | 48.800 | |
1.10 | 3.04 | 47.100 | 53.200 | |
1.20 | 3.29 | 51.000 | 57,600 | |
1.40 | 3.78 | 58,600 | 66,200 | |
20×20(lOOcây/bó) | 0.70 | 2.53 | 39.200 | 44.300 |
0.80 | 2.87 | 44.500 | 50.200 | |
0.90 | 3.21 | 49.800 | 56.200 | |
1.00 | 3.54 | 54.900 | <52.000 | |
1.10 | 3.87 | 60.000 | 67,700 | |
1.20 | 4.20 | 65.100 | 73.500 | |
1.40 | 4.83 | 74.900 | 84.500 | |
1.80 | 6.05 | 93.800 | 105.900 | |
2.00 | 6.63 | 102.800 | 116,000 | |
25 X 25 (lOOcây/bó) | 0.70 | 3.19 | 49.400 | 55.800 |
0.80 | 3.<52 | 56,100 | <53.400 | |
0.90 | 4.06 | 62,900 | 71.100 | |
1.00 | 4.48 | <59.400 | 78.400 | |
1.10 | 4.91 | 76.100 | 85.900 | |
1.20 | 5.33 | 82.600 | 93,300 | |
1.40 | ố.15 | 95.300 | 107.600 | |
1.80 | 7.75 | 120.100 | 135.600 | |
2.00 | 8.52 | 132.100 | 149.100 | |
30×30 (81 cây/bó) | 0.70 | 3.85 | 59.700 | 67,400 |
0.80 | 4.38 | 67.900 | 76,700 | |
0.90 | 4.90 | 76,000 | 85.800 | |
1.00 | 5.43 | 84.200 | 95.000 | |
1.10 | 5.94 | 92.100 | 104.000 | |
1.20 | 6.46 | 100.100 | 113.100 | |
1.40 | 7.47 | 115.800 | 130,700 | |
1.80 | 9.44 | 146,300 | 165,200 | |
2.00 | 10.40 | 161,200 | 182.000 | |
2.30 | 11.80 | 182.900 | 283,200 | |
2.50 | 12.72 | 197.200 | 305.300 | |
2.80 | 14.05 | 210.800 | 337,200 | |
3.00 | 14.92 | 223.800 | 358.100 | |
40×40(49cây/bó) | 0.70 | 5.16 | 80.000 | 88.800 |
0.80 | 5.88 | 91.100 | 101.100 | |
0.90 | 6.60 | 102.300 | 113.500 | |
1.00 | 7.31 | 113.300 | 125,700 | |
1.10 | 8.02 | 124,300 | 137.900 | |
1.20 | 8.72 | 135.200 | 150.000 | |
1.40 | 10.11 | 156,700 | 173.900 | |
1.80 | 12.83 | 198.900 | 220.700 | |
2.00 | 14.17 | 219,600 | 243.700 | |
2.30 | 16.14 | 242.100 | 387.400 | |
2.50 | 17.43 | 261,500 | 418.300 | |
2.80 | 19.33 | 290.000 | 463,900 | |
3.00 | 20.57 | 308.600 | 493.700 | |
50 X 50 (3ốcây/bó) | 1.00 | 9.19 | 142.400 | 158.100 |
1.10 | 10.09 | 156.400 | 173.500 | |
1.20 | 10.98 | 170.200 | 188.900 | |
1.40 | 12.74 | 197.500 | 219.100 | |
1.80 | 16.22 | 251.400 | 279.000 | |
2.00 | 17.94 | 278.100 | 308,600 | |
2.30 | 20.47 | 317.300 | 491.300 | |
2.50 | 22.14 | 332.100 | 531.400 | |
2.80 | 24.60 | 369.000 | 590.400 | |
3.00 | 26.23 | 393.500 | 629,500 | |
3.20 | 27.83 | 417.500 | 667.900 | |
3.50 | 30.20 | 453.000 | 724.800 | |
60×60(25cáy/bó) | 1.10 | 12.16 | 188.500 | 209.200 |
1.20 | 13.24 | 205.200 | 227.700 | |
1.40 | 15.38 | 238.400 | 264,500 | |
1.80 | 19.61 | 304.000 | 337.300 | |
2.00 | 21.70 | 336,400 | 373.200 | |
2.30 | 24.80 | 384,400 | 595.200 | |
2.50 | 26.85 | 402.800 | <544.400 | |
2.80 | 29.88 | 448.200 | 717.100 | |
3.00 | 31.88 | 478.200 | 765,100 | |
3.20 | 33.86 | 507.900 | 812.600 | |
3.50 | 36.79 | 551.900 | 883.000 | |
75 X 75 (lốcây/bó) | 1.40 | 19.34 | 299.800 | 332,600 |
1.80 | 24.70 | 382.900 | 424.800 | |
2.00 | 27.36 | 424.100 | 470.600 | |
2.30 | 31.30 | 469,500 | 751.200 | |
2.50 | 33.91 | 508.700 | 813.800 | |
2.80 | 37.79 | 566,900 | 907.000 | |
3.00 | 40.36 | 605,400 | 968.600 | |
3.20 | 42.90 | 643,500 | 1,029,600 | |
3.50 | 46.69 | 700.400 | 1.120.600 | |
3.80 | 50.43 | 756,500 | 1.210.300 | |
4.00 | 52.90 | 793.500 | 1,269,600 | |
90×90(lốcây/bó) | 1.40 | 23.30 | 361,200 | 400.800 |
1.80 | 29.79 | 461,700 | 512.400 | |
2.00 | 33.01 | 511.700 | 567.800 | |
2.30 | 37.80 | 585.900 | 907.200 | |
2.50 | 40.98 | 635,200 | 983.500 | |
2.80 | 45.70 | 708.400 | 1,096,800 | |
3.00 | 48.83 | 756.900 | 1.171.900 | |
3.20 | 51.94 | 805.100 | 1,246,600 | |
3.50 | 56.58 | 877.000 | 1.357.900 | |
3.80 | 61.17 | 948.100 | 1.468.100 | |
4.00 | 64.21 | 995.300 | 1.541.000 | |
100 X 100 (lốcây/bó) | 2.00 | 36.78 | 544.300 | 632.600 |
2.50 | 45.<59 | 676,200 | 1.096.600 | |
2.80 | 50.98 | 754.500 | 1.223.500 | |
3.00 | 54.49 | 806.500 | 1.307.800 | |
3.20 | 57.97 | 933.300 | 1.391.300 | |
3.50 | 63.17 | 1.017.000 | 1,516.100 | |
3.80 | 68.33 | 1.100.100 | 1.639,900 | |
4.00 | 71.74 | 1.155.000 | 1.721.800 | |
4.50 | 80.20 | 1.291.200 | 1.924.800 | |
150X 150(9cây/bó) | 2.50 | 69.24 | 1.024.800 | 1.661.800 |
2.80 | 77.36 | 1.144.900 | 1.856.600 | |
3.00 | 82.75 | 1.224.700 | 1.986.000 | |
3.20 | 88.12 | 1.418.700 | 2,114.900 | |
3.50 | 96.14 | 1.547.900 | 2.307.400 | |
3.80 | 104.12 | 1.676.300 | 2.498.900 | |
4.00 | 109.42 | 1,761,700 | 2,626,100 | |
4.50 | 122.59 | 1.973.700 | 2.942.200 |
6. Cách nhận biết thép Hoa Sen chính hãng 100%
Hiện nay, hàng giả hàng nhái đang xuất hiện tràn lan trên thị trường. Chính vì vậy, quý khách nên cân nhắc, tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi quyết định chọn mua sản phẩm.
Khi mua sản phẩm thép Hoa Sen quý khách hàng nên quan sát kỹ dòng in trên bề mặt sản phẩm. nếu là hàng chính hãng 100% thì những thông số trên thép thể hiện rất rõ ràng và cụ thể. Đó là những thông tin về sản phẩm và những thông tin về tiêu chuẩn chất lượng. Cụ thể như: Tên sản phẩm, thương hiệu, công nghệ, khối lượng, tên công ty và địa chỉ nơi sản xuất….
Nếu quý khách còn phân vân lo lắng khi tìm nhà phân phối chính hãng thì hãy tìm đến Công ty thép Bích Hương. Đây là nơi cung cấp uy tín số 1 trong thị trường thép xây dựng tại Tp Hồ Chí Minh. Là địa chỉ cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng và số lượng đảm bảo và bao gia thep hop ma kem hoa sen chuẩn nhất đến khách hàng. Sản phẩm do công ty chúng tôi cung cấp được nhập trực tiếp từ nhà máy. Cho nên giá thép chúng tôi báo cho khách hàng luôn có giá tốt nhất trên thị trường. Công Ty Bích hương luôn có phong cách phục vụ chuyên nghiệp nhất.
7. Báo giá thép hộp Hoa Sen chính hãng tại Thành Phố Hồ Chí Minh
Bước 1. Khách hàng liên hệ đặt mua thép Hoa Sen với công ty thép Bích Hương
Cách 1. Gọi ngay đến các số phone: 02837157394 – 37159414 – 35920685 – 35920686
Cách 2. Gửi mail về địa chỉ: info@theobichhuong.com
Bước 2. Nhân viên chúng tôi sẽ tiếp nhận thông tin, kiểm hàng trong kho, báo giá và thống nhất thời gian giao hàng cho khách.
Bước 3. Soạn hợp đồng. Khách hàng chuyển cọc
Bước 4. Công ty sẽ giao hàng đúng và đủ số lượng theo yêu cầu của khách hàng.
Mọi chi tiết mong quý khách hàng liên hệ mua với chúng tôi:
Công ty thép Bích Hương
Địa chỉ: 57/10i, ấp Tiền Lân, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
Fax: 028 3891 1395 – 3712 8023
Phone: 02837157394 – 37159414 – 35920685 – 35920686
Xem thêm:
Ống thép Hòa Phát ưu điểm nổi bật và báo giá mới nhất